• /wæksiη/

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bôi sáp

    Xây dựng

    sự đánh xi
    sự tẩm sáp

    Kỹ thuật chung

    sự bôi sáp

    Giải thích EN: The process of applying a wax to any surface or material. Giải thích VN: Quá trình phết một chất sáp lên các bề mặt hay vật liệu.

    Y học

    (sự) nặn sáp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X