• /'jɔndə/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Kia, đằng kia, đằng xa kia
    yonder group of trees
    khóm cây đằng xa kia


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adverb
    close , near , nearby

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X