• /'jʌηstə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    elder

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X