• Thông dụng

    Danh từ.

    Hammer
    nện búa
    to give a blow with a hammer
    cờ búa liềm
    the hammer and sickle flag
    búa bổ củi
    a wood-splitting hammer
    đau đầu như búa bổ
    to have a splitting headache
    trên đe dưới búa
    between the hammer and the anvil

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    harrow

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    saburra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hack
    hammer
    mall
    monkey
    rammer
    stemming
    tamping
    tup

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X