• Thông dụng

    Danh từ

    Bag, sack
    bao dùng để đựng gạo
    A rice bag
    anh ta yếu đến nỗi không nhấc được một bao gạo
    he is too weak to lift a bag of rice
    xi măng đã đóng bao
    cement in bags
    Box; packet
    bao thuốc
    A packet of cigarettes
    bao diêm
    A box of matches
    bao kính
    A spectacle case
    Waist bag

    Động từ

    To enclose
    khu vườn được bao bọc bằng hàng rào kẽm gai
    The garden is enclosed with a barbed wire fence
    lũy tre bao quanh làng
    thick bamboo groves enclose the village
    To stand
    bao bạn một chầu rượu
    to stand a round of drinks to friends, to stand friends a round of drinks
    To assume full responsibilities for some job as someone's proxy
    bao việc cung cấp thức uống ga cho một nhà hàng
    to supply fizzy drinks to a restaurant by proxy
    Thuê bao to subscribe
    thuê bao máy điện thoại
    to subscribe for a telephone

    Phó từ

    How
    cái nhà bao lớn
    How big is the house?
    anh sẽ đây bao lâu
    how long will you stay here?
    từ đây đến rạp chiếu bóng bao xa
    how far is it from here to the cinema?
    Not at all
    bao quản đường xa
    not to mind the long way at all
    How much, how many
    đã bao năm
    for many long years
    bao người mong đợi
    longed for by many a person, longed for by so many people
    bao nhớ thương
    how much missed
    So much; so many
    kết quả được chẳng bao
    The results were pretty poor
    ngày toàn thắng không còn bao xa nữa
    the day of complete victory is not very far off

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bale
    capping
    capsule
    case
    cased
    casing
    clothing
    clout
    cover
    covering
    encase
    envelope
    hull
    jacket
    jacketing
    line
    mantle
    pack
    packet
    pouch
    sac
    sachet
    sack
    sheath
    sheathe
    shell
    gazette
    indicate
    inform
    journal
    newspaper
    newsprint
    paper
    chip
    flat
    peel
    plane
    scrape
    shave
    storm
    typhoon

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bag
    box
    capsule
    covering
    hull
    sac
    gazette

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X