• Thông dụng

    Động từ

    To surround, to encircle, to blockade, to besiege, to lay a siege to
    lực lượng nổi loạn đã bao vây bót cảnh sát từ sáng sớm đến sẫm tối
    the rebel forces surrounded the station police from dawn till dusk
    thành phố bị hai trung đoàn địch bao vây
    the town is encircled by two enemy regiments
    bao vây kinh tế địch
    to stage an economic blockade of the enemy areas
    bao vây một hút thuốc phiện
    to lay a siege to an opium den

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X