• Thông dụng

    Động từ

    To touch
    tay cầu thủ chạm vào quả bóng
    the player's hand touched the ball
    chân chạm đất
    his feet touched ground
    To encounter
    chạm địch
    to encounter the enemy
    chạm một người lạ mặt trong rừng
    to encounter a stranger in the wood
    To hurt
    chạm đến danh dự
    to hurt someone's honour
    chạm quyền lợi ai
    to hurt someone's interests
    To carve
    tủ chè chạm
    a carved cupboard
    chạm rồng trổ phượng
    with dragons and phenixes carved on it
    chạm nổi
    bas-relief

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X