• Thông dụng

    Danh từ

    Father
    Dad
    Daddy
    Pa
    Papa
    Cha Giôdep Nguyễn Văn Tân
    Father Joseph Nguyen Van Tan
    Đức Cha
    Right Reverend Father
    Damn, curse
    Cha đời cái áo rách này Mất chúng mất bạn mày áo ơi
    Damn this ragged jacket which has cost me friends and acquaintances
    Cha nào con nấy/Hổ phụ sinh hổ tử/ Rau nào sâu ấy/ Nòi nào giống ấy/ Giỏ nhà ai quai nhà ấy...
    Like father, like son
    Cha căng chú kiết
    Of unknown origin; not to be trusted
    Cha chung không ai khóc
    Everybody's business is nobody's business
    Cha già con cọc
    Old father young children (nói cảnh đàn ông có con muộn)
    Cha truyền con nối
    Handed down from generation to generation, hereditary

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    parent
    sand

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chafe
    pulp
    rasp
    patty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X