• Thông dụng

    Tính từ.

    Rough; harsh; rugged.
    giấy nhám
    emery paper.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abrasive
    bánh nhám
    abrasive wheel
    giấy nhám
    abrasive paper
    giấy nhám
    coated abrasive
    hạt cát nhám
    abrasive crystal
    vải nhám
    abrasive cloth
    vải nhám
    coated abrasive
    crude
    emery
    bánh mài bằng đá nhám
    emery wheel
    ê đá nhám
    emery vice
    giấy nhám
    emery-paper
    máy mài bằng bột nhám
    emery grinder
    máy mài bằng bột nhám
    emery grinding machine
    vải bố nhám
    canvas emery
    vải nhám
    emery cloth
    vải nhám
    emery clothes
    vải thấm bột nhám
    emery cloth
    raw
    rough
    dòng trong lòng nhám
    rough channel flow
    gạch nhám (mặt)
    rough brick
    mài bớt nhám
    rough-down
    mặt gãy nhám
    rough fracture
    mặt nhám
    rough surface
    sự sơn nhám mặt
    rough painting
    lapsus

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hammy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X