• Thông dụng

    Blunt.
    Dao nhụt
    A blunt knife.
    Get damped, get dampened, weaken.
    Không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi
    Never to let one's enthusiasm be damped.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    disedged

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blunt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X