• Thông dụng

    Quy bản (nói tắt).
    (thực vật, dược học) ( dương quy nói tắt) Ashweed.
    Bring together, converge.
    Quy vào một mối
    To bring together in a whole.
    Recognize; state.
    Quy trách nhiệm cho ai về một lỗi
    To place the blame (responsibility) for some fault on somebody.
    Convert.
    Quy thành thóc
    To convert (some farm produce) into paddy.
    Quy lại
    It boils down to.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X