• Thông dụng

    Danh từ
    ochre
    vermilion, Chinese vermilion
    lipstick
    Tính từ
    young

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ochre

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sol

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    coat
    coating
    colouring
    deposit
    dope
    dye
    enamel
    encasement
    lac
    lacker
    lacquer
    lacquer deposit
    painting
    paintwork
    spraying screen
    varnish

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    enamel
    varnish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X