• /ə'bəʊd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi ở
    to take up (make) one's abode
    of no fixed abode
    không có chỗ ở nhất định
    Sự ở lại, sự lưu lại

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .abide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X