• (đổi hướng từ Abridging)


    /ə'bridʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt
    Hạn chế, giảm bớt (quyền...)
    Lấy, tước
    to abridge somebody of his rights
    tước quyền lợi của ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    rút gọn, làm tắt

    Kỹ thuật chung

    cô đọng
    làm tắt
    rút gọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X