• /kə:´teil/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cắt, cắt bớt, rút ngắn
    to curtail expenses
    cắt bớt các khoản chi tiêu
    to curtail a speech
    rút ngắn bài nói
    Lấy đi, tước, cướp đi
    to curtail someone of his privileges
    tước đặc quyền của ai

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    rút ngắn

    Kỹ thuật chung

    rút ngắn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X