• (đổi hướng từ Alienating)
    /'eiljəneit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho giận ghét; làm cho xa lánh
    to be alienated from...
    bị xa lánh...
    (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chuyển nhượng (tài sản...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X