• /¸beni´fiʃəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người (thụ) hưởng
    beneficiary certificate
    giấy chứng người thụ hưởng
    contingent beneficiary
    người thụ hưởng có thể có
    contingent beneficiary
    người thụ hưởng thứ hai
    income beneficiary
    người thụ hưởng thu nhập
    original beneficiary
    người thụ hưởng chính
    second beneficiary
    người thụ hưởng thứ hai
    third-part beneficiary
    người thụ hưởng thứ ba
    third-party beneficiary
    người thụ hưởng thứ ba
    người hưởng
    người nhận tiền
    người hưởng lợi
    người thụ hưởng
    beneficiary certificate
    giấy chứng người thụ hưởng
    contingent beneficiary
    người thụ hưởng có thể có
    contingent beneficiary
    người thụ hưởng thứ hai
    income beneficiary
    người thụ hưởng thu nhập
    original beneficiary
    người thụ hưởng chính
    second beneficiary
    người thụ hưởng thứ hai
    third-part beneficiary
    người thụ hưởng thứ ba
    third-party beneficiary
    người thụ hưởng thứ ba
    nước thụ hưởng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    giver , payer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X