• (đổi hướng từ Blanched)
    /bla:ntʃ/

    Thông dụng

    Động từ

    Làm trắng, làm bạc đi
    Làm tái nhợt; tái nhợt đi
    to blanch from fear
    sợ tái mặt

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    chần

    Kỹ thuật chung

    làm dịu
    làm thành trắng
    làm trắng
    tẩy trắng

    Kinh tế

    chần

    Địa chất

    quặng chì

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    be brave

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X