• /flintʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (như) flench

    Nội động từ

    Chùn bước, nao núng
    to flinch from difficulties
    chùn bước trước khó khăn
    Do dự, lưỡng lự, ngần ngại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cringe , shrink , wince

    Từ trái nghĩa

    verb
    confront , face , meet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X