• /´bla:stə/

    Thông dụng

    Xem blast

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thiết bị phun (cát)

    Điện tử & viễn thông

    bộ tạo âm

    Kỹ thuật chung

    ngòi nổ
    dây cháy
    máy nổ

    Giải thích EN: A device used to detonate an explosive. Also, blasting machine. Giải thích VN: Thiết bị dùng để làm phát nổ thuốc nổ.

    máy nổ mìn
    phương tiện nổ mìn

    Địa chất

    thợ nổ mìn, máy nổ mìn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X