• /´kæptiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị bắt giữ, bị giam cầm
    to be in a captive state
    trong tình trạng bị giam cầm
    to hold captive
    bắt giữ (ai)
    captive audience
    khán giả bất đắc dĩ phải chú ý (vì không thể rút lui)

    Danh từ

    Tù nhân, người bị bắt giữ
    to be taken captive
    bị bắt giữ

    Chuyên ngành

    Vật lý

    bị giữ

    Xây dựng

    bị nhốt

    Kỹ thuật chung

    bị bắt
    cố định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X