• /ˌsɜrkjuˈleɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lưu thông
    the circulation of the blood
    sự lưu thông của máu
    Sự lưu hành (tiền tệ)
    to put into circulation
    cho lưu hành
    to withdraw from circulation
    không cho lưu hành, thu hồi
    Tổng số phát hành (báo, tạp chí...)
    Tiền, đồng tiền
    (toán học) lưu số

    Toán & tin

    (giải tích ) lưu số, lưu thông; sự tuần hoàn, sự lưu truyền
    goods circulation
    (toán kinh tế ) sự lưu chuyển hàng hoá

    Kỹ thuật chung

    lưu số
    lưu thông
    circulation area
    không gian lưu thông
    circulation road
    đường lưu thông
    circulation space
    không gian lưu thông
    goods circulation
    sự lưu thông hàng hóa
    sự lưu thông
    goods circulation
    sự lưu thông hàng hóa
    sự tuần hoàn
    air circulation
    sự tuần hoàn gió
    air circulation
    sự tuần hoàn không khí
    brine circulation
    sự tuần hoàn nước muối
    chilled-water circulation
    sự tuần hoàn nước lạnh
    circulation of the air
    sự tuần hoàn của không khí
    continuous circulation
    sự tuần hoàn liên tục
    cooled water circulation
    sự tuần hoàn nước lạnh
    cooling water circulation
    sự tuần hoàn nước giải nhiệt
    forced circulation
    sự tuần hoàn cưỡng bức
    free circulation
    sự tuần hoàn tự nhiên
    freon circulation
    sự tuần hoàn freon
    gravity circulation
    sự tuần hoàn tự nhiên
    heated air circulation
    sự tuần hoàn không khí nóng
    oil circulation
    sự tuần hoàn dầu
    secondary circulation
    sự tuần hoàn thứ cấp
    thermal circulation
    sự tuần hoàn nhiệt
    water circulation
    sự tuần hoàn nước
    tuần hoàn
    air circulation
    sự tuần hoàn gió
    air circulation
    sự tuần hoàn không khí
    air circulation
    tuần hoàn gió
    air circulation
    tuần hoàn khí
    air circulation control
    điều chỉnh tuần hoàn gió
    air circulation control
    sự điều chỉnh tuần hoàn gió
    air circulation defrosting
    phá băng bằng tuần hoàn gió
    air circulation duct
    đường ống tuần hoàn khí
    air circulation pattern
    mô hình tuần hoàn gió
    air circulation space
    không gian tuần hoàn gió
    air circulation thawing
    phá băng bằng tuần hoàn gió
    ammonia circulation
    vòng tuần hoàn amoniac
    ammonia circulation
    vòng (tái) tuần hoàn amoniac
    brine circulation
    sự tuần hoàn nước muối
    brine circulation
    tuần hoàn nước muối
    chilled-water circulation
    sự tuần hoàn nước lạnh
    chilled-water circulation
    tuần hoàn nước lạnh
    circulation (ofa liquid)
    tuần hoàn của chất lỏng
    circulation boiler
    nồi hơi kiểu tuần hoàn
    circulation brine
    nước muối tuần hoàn
    circulation circuit
    sơ đồ vòng tuần hoàn
    circulation closed piping
    đường ống tuần hoàn khép kín
    circulation flow
    dòng tuần hoàn
    circulation flow
    luồng chảy tuần hoàn
    circulation loop
    vòng tuần hoàn
    circulation lubrication
    sự bôi trơn tuần hoàn
    circulation method
    phương pháp tuần hoàn
    circulation of the air
    sự tuần hoàn của không khí
    circulation oiling
    sự bôi trơn tuần hoàn
    circulation oiling
    sự tra dầu tuần hoàn
    circulation pipe
    đường ống tuần hoàn
    circulation pipe
    ống tuần hoàn
    circulation pump
    bơm tuần hoàn
    circulation pump
    máy bơm tuần hoàn
    circulation rate of refrigerant
    tỷ số môi chất lạnh tuần hoàn
    circulation ratio
    tỷ lệ tuần hoàn
    circulation ratio
    tỷ số tuần hoàn
    circulation receiver
    bình chứa tuần hoàn
    circulation shaft
    giếng mỏ tuần hoàn
    circulation system
    hệ tuần hoàn khí
    circulation system
    hệ tuần hoàn nước
    circulation system
    hệ thống tuần hoàn
    circulation system
    hệ tuần hoàn
    circulation water
    nước tuần hoàn
    circulation-type hot water supply system
    hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn
    clean oil circulation furnace
    lò tuần hoàn bằng dầu sạch
    collateral circulation
    tuần hoàn bàng hệ
    continuous circulation
    sự tuần hoàn liên tục
    continuous circulation
    tuần hoàn liên tục
    coolant circulation system
    hệ tuần hoàn chất tải lạnh
    cooled water circulation
    sự tuần hoàn nước lạnh
    cooled water circulation
    tuần hoàn nước lạnh
    cooling water circulation
    sự tuần hoàn nước giải nhiệt
    cooling water circulation
    tuần hoàn nước giải nhiệt
    cross circulation
    tuần hoàn chéo
    enterohepatic circulation
    tuần hoàn ruột gan
    fetal circulation
    tuần hoàn thai nhi
    force circulation
    tuần hoàn cưỡng bức
    forced circulation
    sự tuần hoàn cưỡng bức
    forced circulation battery
    dàn tuần hoàn cưỡng bức
    forced circulation boiler
    nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức
    forced-circulation battery
    giàn tuần hoàn cưỡng bức
    forced-circulation boiler
    lò tuần hoàn cưỡng bức
    forced-circulation boiler
    nồi hơi tuần hoàn
    forced-circulation loop
    vòng tuần hoàn cưỡng bức
    free circulation
    sự tuần hoàn tự nhiên
    free circulation
    tuần hoàn tự nhiên
    freon circulation
    sự tuần hoàn freon
    freon circulation
    tuần hoàn freon
    gas circulation loop
    vòng tuần hoàn khí
    gravity circulation
    sự tuần hoàn tự nhiên
    gravity circulation
    tuần hoàn nhờ trọng lực
    gravity circulation
    tuần hoàn theo trọng lực
    gravity circulation
    tuần hoàn tự nhiên
    heated air circulation
    sự tuần hoàn không khí nóng
    hydraulic circulation system
    hệ tuần hoàn thủy lực
    liquid circulation
    lỏng tuần hoàn
    liquid circulation
    tuần hoàn lỏng
    liquid circulation pump
    bơm tái tuần hoàn lỏng
    liquid circulation pump
    bơm tuần hoàn lỏng
    liquid coolant circulation system
    hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng
    loose circulation
    tuần hoàn tự do
    lost circulation alarm
    báo động mất tuần hoàn
    mud circulation
    tuần hoàn bùn
    natural circulation boiler
    nồi hơi tuần hoàn tự nhiên
    oil circulation
    sự tuần hoàn dầu
    oil circulation
    tuần hoàn dầu
    open air circulation system
    hệ (thống) tuần hoàn không khí hở
    open air circulation system
    hệ thống tuần hoàn không khí hở
    positive circulation
    tuần hoàn cưỡng bức
    pressurized refrigerant circulation
    tuần hoàn môi chất lạnh nén
    pulmonary circulation
    hệ tuần hoàn tim - phổi
    pump circulation
    sự bơm tuần hoàn
    pump circulation
    tuần hoàn của bơm
    pump circulation system
    hệ (thống) bơm tuần hoàn
    pump circulation system
    hệ thống bơm tuần hoàn
    pump circulation system
    hệ tuần hoàn của bơm
    rate of air circulation
    tốc độ tuần hoàn khí
    rate of air circulation
    tốc độ tuần hoàn không khí
    rate of air circulation
    tỷ lệ tuần hoàn không khí
    refrigeration by circulation
    sự làm lạnh bằng tuần hoàn
    reverse circulation
    tuần hoàn ngược
    reverse circulation drill
    máy khoan tuần hoàn ngược
    secondary circulation
    sự tuần hoàn thứ cấp
    semienvelop air circulation system
    hệ (thống) tuần hoàn không khí nửa khép kín
    systemic circulation
    tuần hoàn toàn thân
    thermal circulation
    sự tuần hoàn nhiệt
    thermal circulation
    tuần hoàn nhiệt
    vaporous refrigerant circulation system
    hệ (thống) tuần hoàn hơi môi chất lạnh
    velocity of circulation
    vận tốc tuần hoàn
    water circulation
    sự tuần hoàn nước
    water circulation pump
    bơm tuần hoàn nước

    Kinh tế

    sự đối lưu
    sự lưu thông
    circulation of commodities
    sự lưu thông hàng hóa
    coin circulation
    sự lưu thông tiền đúc
    free circulation
    sự lưu thông miễn thuế
    note circulation
    sự lưu thông tiền giấy
    sự tuần hoàn
    juice circulation
    sự tuần hoàn dịch quả
    natural circulation
    sự tuần hoàn tự nhiên
    thermal circulation
    sự tuần hoàn nhiệt

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Địa chất

    sự lưu thông, sự tuần hoàn, sự lưu chuyển

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    blockage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X