• (đổi hướng từ Clasped)
    /kla:sp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái móc, cái gài
    clasp-knife
    dao xếp lưỡi được
    Sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai)

    Ngoại động từ

    Cài, gài, móc
    to clasp a bracelet round one's wrist
    cái vòng vào cổ tay
    Ôm chặt, nắm chặt, siết chặt
    to clasp somebody in one's arms
    ôm chặt ai trong cánh tay
    to clasp hands
    siết chặt ai
    to clasp one's hands
    đan tay vào nhau

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cài
    cái móc
    kẹp
    kẹp quai
    móc
    tốc kẹp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    let go , loose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X