• /¸kɔlə´neid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàng cột, dãy cột
    Hàng cây, dãy cây

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dãy cột
    dãy cột, hàng cột

    Giải thích EN: A row of columns supporting another member such as a beam or entablature.

    Giải thích VN: Một hàng cột đỡ các cấu trúc khác như mũ cột hay các thanh xà, dầm.

    Kỹ thuật chung

    dãy
    hàng cột

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X