• /kəmˈpærətɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    So sánh
    the comparative method of studying
    phương pháp nghiên cứu so sánh
    Tương đối
    to live in comparative comfort
    sống tương đối sung túc

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) cấp so sánh

    Tính cạnh tranh

    Từ ở cấp so sánh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    so sánh

    Kỹ thuật chung

    dùng để so sánh
    so sánh
    comparative length
    độ dài để so sánh
    comparative measurement
    đo so sánh
    comparative price
    giá so sánh
    comparative psychology
    tâm lý học so sánh
    comparative relation
    quan hệ so sánh
    comparative statistics
    thống kê học so sánh
    comparative test
    phép thử so sánh
    comparative test
    sự thử so sánh
    comparative test
    thí nghiệm để so sánh
    comparative value
    giá trị so sánh
    comparative zoology
    động vật học so sánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X