• /kəm´pæʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng thương, lòng trắc ẩn
    to have (take) compassion on (upon somebody)
    thương hại ai
    to feel compassion for somebody
    cảm thấy thương hại ai
    to have no bowel of compassion
    không có tình thương


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X