• /adj. kɒnˈvɛks , kənˈvɛks ; n. ˈkɒnvɛks/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học), (vật lý) lồi
    double convex
    hai mặt lồi
    convex polygon
    đa giác lồi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lồi

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lồi, độ lồi

    Toán & tin

    lồi || vỏ lồi
    convex toward
    lồi về
    completely convex
    (giải tích ) lồi tuyệt đối
    relatively convex
    (hình học ) lồi tương đối
    strictly convex
    (giải tích ) lồi ngặt

    Kỹ thuật chung

    lồi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    concave , depressed , sinking

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X