• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hộ tống, sự hộ vệ
    Đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống

    Ngoại động từ

    Hộ tống, hộ vệ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    chở (tàu)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hộ tống
    hộ vệ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hộ tống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyên chở
    đoàn tàu
    multiple-barge convoy set
    hệ kéo đẩy đoàn tàu
    vận chuyển

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    ignore , neglect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X