• /'kri:dəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tin; lòng tin; tín ngưỡng
    to give credence to...
    tin vào...
    letter of credence
    (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tín ngưỡng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X