• /´dæmpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng
    to cast a damper on a party
    làm cho buổi liên hoan mất vui, giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan
    (âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn tiếng (đàn pianô)
    Máy thấm ướt tem (để dán)
    (kỹ thuật); (vật lý) bộ giảm âm, bộ giảm xóc, cái chống rung, cái tắt dao động; van khói kiểu lá chắn; mắt gió
    ( Uc) bánh không ủ men nướng dưới tro

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cái tắt dao động, cái chống rung

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bộ giảm chấn, hoãn xung

    Giao thông & vận tải

    thanh hoãn xung

    Ô tô

    cái noãn xung

    Xây dựng

    bộ giảm chấn
    bộ làm nhụt
    giảm âm thanh
    máy đệm
    van (trượt)

    Điện

    đèn đi-ốt đệm

    Giải thích VN: Đèn hay điôt chỉnh lưu dùng trong TV để ngăn các dao động ổư bộ biến thế xuất hàng ngang trong mạch quét dòng.

    Kỹ thuật chung

    bộ chống rung
    Stockbridge damper
    bộ chống rung Stockbridge
    bộ giảm âm
    bộ giảm chấn
    gas damper
    bộ giảm chấn khí
    steering wheel damper
    bộ giảm chấn vô lăng
    torsional vibration damper (vibrationdamper)
    bộ giảm chấn động xoắn
    twin-tube damper
    bộ giảm chấn hai ống


    bộ giảm xóc
    damper piston
    pittông bộ giảm xóc
    bộ hạn chế
    bộ tiêu âm
    bộ triệt âm
    cửa chắn
    cuộn cảm
    đệm giảm va
    lò xo đệm
    gạt đá
    giảm chấn
    bogie bolster damper
    giảm chấn thứ cấp
    bogie bolster damper
    giảm chấn trung ương
    friction damper
    miếng giảm chấn ma sát
    gas damper
    bộ giảm chấn khí
    hydraulic damper
    giảm chấn thủy lực
    lateral damper
    giảm chấn ngang
    piston damper
    pittông giảm chấn (chế hòa khí)
    pulsation damper
    giảm chấn mạch
    resonance damper
    bộ giảm chấn
    secondary damper
    giảm chấn thứ cấp
    secondary damper
    giảm chấn trung ương
    secondary lateral damper
    giảm chấn ngang thứ cấp
    secondary lateral damper
    giảm chấn ngang trung ương
    secondary longitudinal damper
    giảm chấn dọc trung ương
    steering wheel damper
    bộ giảm chấn vô lăng
    torsional vibration damper (vibrationdamper)
    bộ giảm chấn động xoắn
    twin-tube damper
    bộ giảm chấn hia ống
    vibration damper
    bộ giảm chấn
    vibration damper bearing
    ổ đỡ giảm chấn
    vibration damper bracket
    tai treo giảm chấn
    vibration damper eye
    vấu treo giảm chấn
    vibration damper force
    lực giảm chấn
    giảm tốc
    tấm chắn
    van điều tiết
    air damper
    van điều tiết không khí
    bypass damper
    van điều tiết bằng bypas
    change-over damper
    van điều tiết chuyển đổi
    damper loss
    van điều tiết xả
    floor damper
    van điều tiết ở đáy
    hit-and-miss damper
    van điều tiết kiểu trúng-trượt
    relief damper
    van điều tiết an toàn
    self-closing damper
    van điều tiết tự đóng
    smoke damper
    van điều tiết chặn khói
    two-way damper valve
    van điều tiết hai nhánh
    van thông gió

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X