• /¸daiə´gnousis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .diagnoses

    (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán
    (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phép chuẩn đoán

    Giải thích VN: Sự nhận biết một lỗi trong ngôn ngữ lập trình cho máy điện toán.

    sự chẩn đoán
    automatic diagnosis
    sự chẩn đoán tự động
    problem diagnosis
    sự chẩn đoán vấn đề
    sự chuẩn đoán
    remote diagnosis
    sự chuẩn đoán từ xa
    sự chuẩn lỗi
    sự chuẩn sai

    Y học

    chẩn đoán
    antenatal diagnosis
    chẩn đoán tiền sinh
    clinical diagnosis
    chẩn đoán lâm sàng
    differential diagnosis
    chẩn đoán phân biệt
    laboratory diagnosis
    chẩn đoán xét nghiệm
    physical diagnosis
    chẩn đoán thực thể
    prenatal diagnosis
    chẩn đoán tiền sinh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X