• /di´və:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm trệch đi; sự trệch đi
    (quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật nghi binh
    Sự làm lãng trí; điều làm lãng trí
    Sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự dẫn dòng
    partial diversion
    sự dẫn dòng từng phần
    provisional diversion
    sự dẫn dòng tạm
    river diversion
    sự dẫn dòng sông
    temporary diversion
    sự dẫn dòng tạm
    transbasin diversion
    sự dẫn dòng sang lưu
    transmountain water diversion
    sự dẫn dòng qua núi

    Kỹ thuật chung

    kênh chuyển dòng
    đường tránh
    đường vòng
    mạch rẽ
    sự chuyển dòng
    trans-mountain water diversion
    sự chuyển dòng qua núi
    sự đi tránh
    sự đi vòng
    sự tháo

    Kinh tế

    đi chệch hướng
    sự đi chệch đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X