• /´edʒiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ
    Viền, bờ, gờ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự uốn mép, sự uốn cạnh, sự viền, sự làm gờ

    Xây dựng

    miếng ốp biên

    Giải thích EN: Small, solid squares that protect veneer used in cabinetry and other wood-based furniture; usually inset on the top edge face of the veneer..

    Giải thích VN: Khối vuông nhỏ và đặc bảo vệ lớp ốp sử dụng trong cabin và các đồ gỗ nội thất; thông thường được dát tại gờ trên của một lớp ốp.

    sự sửa mép
    sự sửa rìa

    Kỹ thuật chung

    sự gấp mép
    sự mài mép.
    sự mài rìa
    sự uốn mép
    sự viền mép

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X