• /i´fju:ʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra
    (nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chảy thoát

    Y học

    phóng lưu
    sự tràn dịch

    Điện lạnh

    sự phóng lưu

    Kỹ thuật chung

    dòng ra
    ép thoát
    sự phun
    sự phun trào

    Địa chất

    sự phun trào

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X