• /in´tæηgl/

    Thông dụng

    Cách viết khác intertangle

    Ngoại động từ

    Làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
    Làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
    Làm rối rắm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bị rối
    bị ùn tắc
    bị vướng víu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X