• /ˌɛksəˈbɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc triển lãm, cuộc trưng bày
    Sự phô bày, sự trưng bày
    Sự bày tỏ, sự biểu lộ
    Sự thao diễn
    Học bổng
    to make an exhibition of oneself
    giở trò xấu xa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự trưng bày
    triển lãm
    exhibition hall
    phòng triển lãm

    Kỹ thuật chung

    biểu hiện
    sự biểu lộ
    sự thể hiện
    trình bày

    Kinh tế

    cuộc triển lãm
    cuộc trưng bày (hàng hóa)
    hội chợ triển lãm
    industrial exhibition
    hội chợ triển lãm công nghiệp
    triển lãm
    advertising exhibition
    triển lãm quảng cáo
    exhibition area
    diện tích triển lãm
    exhibition bus
    xe triển lãm
    exhibition case
    tủ kính (trưng bày hàng) triển lãm
    exhibition entry
    thông quan triển lãm
    exhibition expenditures
    chi phí triển lãm
    exhibition export
    xuất khẩu triển lãm
    exhibition gallery
    hội trường triển lãm
    exhibition hall
    phòng triển lãm
    exhibition insurance
    bảo hiểm triển lãm
    exhibition pavilion
    gian triển lãm
    exhibition receipt
    thu nhập triển lãm
    exhibition sales
    hội chợ triển lãm
    exhibition stand
    gian triển lãm
    exhibition stand
    quầy triển lãm
    industrial exhibition
    hội chợ triển lãm công nghiệp
    international exhibition
    triển lãm quốc tế
    International Exhibition Bureau
    Cục triển lãm Quốc tế
    international trade exhibition
    triển lãm thương mại quốc tế
    sale exhibition
    bán triển lãm
    trade exhibition
    triển lãm thương mại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X