• /foul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa con, lừa con
    to be in (with) foal
    có chửa (ngựa cái, lừa cái)

    Ngoại động từ

    Đẻ ra, cho ra đời (ngựa, lừa)

    Nội động từ

    Sinh, chào đời (ngựa con, lừa con)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X