• (đổi hướng từ Gorging)
    /gɔ:dʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Những cái đã ăn vào bụng
    to raise the gorge
    nổi giận
    to can the gorge
    lộn mửa vì ghê tởm
    to make sb's gorge rise
    chọc ai điên tiết lên
    Hẽm núi, đèo
    Cửa hẹp vào pháo đài
    (kiến trúc) rãnh máng
    Sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn)

    Động từ

    Ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đục khum
    gờ trang trí lõm

    Kỹ thuật chung

    đèo
    đường xoi
    góc lượn
    hẻm núi
    máng
    rãnh
    rãnh tròn
    sự sửa tròn
    sự vê tròn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    abstain , diet , fast

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X