• /´grizli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè

    Danh từ

    Gấu xám Bắc-Mỹ ( (cũng) grizzly bear)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    máy sàng song

    Kỹ thuật chung

    lưới sàng
    song sàng
    sàng

    Giải thích EN: 1. an arrangement of parallel bars that serves as a coarse screening for ore, rocks, or soil.an arrangement of parallel bars that serves as a coarse screening for ore, rocks, or soil.2. a type of grating used to protect passageways in mines or to keep debris from falling into a water inlet.a type of grating used to protect passageways in mines or to keep debris from falling into a water inlet. Giải thích VN: (1) Sắp xếp các thanh song song với nhau dùng để sàng quặng, đá hoặc đất. (2) Một dạng lưới sắt dùng để bảo vệ đường hầm trong hầm mỏ hoặc để chắn các chất bẩn rơi vào đường ống nước.

    grizzly (grisly)
    máy sàng có dây đai
    vibrating bar grizzly
    sàng song rung
    sàng song
    vibrating bar grizzly
    sàng song rung

    Địa chất

    sàng song

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X