• /i´lu:min/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chiếu sáng, soi sáng, làm sáng ngời
    Làm phấn khởi, làm rạng rỡ (nét mặt...)
    to illumine the dark corner of one's heart
    làm phấn khởi cõi lòng
    (nghĩa bóng) làm sáng mắt, làm sáng trí

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X