• /in´dju:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xui, xui khiến
    to induce someone to do something
    xui ai làm việc gì
    Gây ra, đem lại
    to induce sleep
    gây buồn ngủ, làm cho buồn ngủ
    (điện học) cảm
    Quy vào, kết luận

    Chuyên ngành

    Ô tô

    tạo ra

    Toán & tin

    cảm sinh

    Xây dựng

    đem lại

    Kỹ thuật chung

    cảm hóa
    kết luận
    gây ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X