• (đổi hướng từ Intentions)
    /in'tenʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ý định, mục đích
    ( số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ)
    (y học) cách liền sẹo
    (triết học) khái niệm
    the road to hell is paved with good intentions
    không làm đúng mục đích tốt đẹp ban đầu, sớm muộn gì người ta cũng phải trả giá đắt cho hành động của mình

    Chuyên ngành

    Y học

    sự liền sẹo

    Kỹ thuật chung

    dự định

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X