• /in´vi:gl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dụ dỗ
    to inveigle someone into doing something
    dụ dỗ ai làm gì
    Tán lấy được
    to inveigle something from somebody
    tán ai lấy được cái gì


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X