• /´ki:piη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản
    Sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ
    to be in safe keeping
    được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn
    (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo
    (tài chính) sự giữ sổ sách
    (thương nghiệp) sự quản lý (một cửa hiệu)
    Sự tổ chức (lễ kỷ niệm)
    Sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp
    to be in keeping with something
    hoà hợp với cái gì
    to be out of keeping with something
    không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì

    Tính từ

    Giữ được, để được, để dành được
    keeping apples
    táo để được

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cất giữ
    lưu trữ
    sự bảo dưỡng
    sự bảo quản
    sự bảo vệ
    sự giữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X