• /´kʌstədi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chăm sóc, sự giám hộ, sự trông nom, sự canh giữ
    to have the custody of someone
    trông nom ai
    the child is in the custody of his father
    đứa con được sự trông nom của bố
    to be in the custody of someone
    dưới sự trông nom của ai
    Sự bắt giam, sự giam cầm
    to be in custody
    bị bắt giam
    to take somebody into custody
    bắt giữ ai
    to give someone into custody
    giao ai cho nhà chức trách

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bảo hộ
    bắt giam
    giam cấm
    giam cầm
    sự câu lưu
    sự bảo quản
    trông nom

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X