• /kən'fainmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giam, sự giam hãm
    to be placed in confinement
    bị giam
    close (solitary) confinement
    sự giam riêng, sự giam xà lim
    Sự hạn chế
    Sự ở cữ, sự đẻ
    to be in confinement
    ở cữ, đẻ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bó tăng cường

    Điện lạnh

    sự giam

    Kỹ thuật chung

    sự bao bọc
    sự giam giữ
    sự giữ
    sự hạn chế

    Giải thích EN: 1. the process of physically limiting an explosion or its effects.the process of physically limiting an explosion or its effects.2. the degree of such a limitation.the degree of such a limitation.

    Giải thích VN: 1. Quá trình hạn chế lý tính một vụ nổ hay các tác động của nó. 2. Mức độ của sự hạn chế này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X