• Xây dựng

    ngừng làm việc

    Kỹ thuật chung

    cho nghỉ việc
    đuổi việc
    sự kéo giãn, sự giãn thợ

    Giải thích EN: To draw at full size; used especially in ship and aircraft design.

    Giải thích VN: Kéo căng hết cỡ, được sử dụng nhất là trong thiết kế máy bay hay tàu thuyền.

    sa thải

    Kinh tế

    cho thôi việc
    giảm rủi ro
    giảm thợ
    giãn thợ
    sa thải

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    begin , start , employ , hire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X