• /´levi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thu (thuế); tiền thuế thu được
    Sự tuyển quân; số quân tuyển được
    levy in mass
    (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ( (cũng) levy en masse)

    Ngoại động từ

    Thu (thuế)
    Tuyển (quân)
    to levy an army; to levy troops
    tuyển quân
    (pháp lý) đánh (thuế)
    to levy a tax on...
    đánh thuế vào
    to levy war upon (against)
    tập trung binh lực để khai chiến
    to levy blackmail
    tống tiền hăm doạ để lấy tiền

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) thu thuế

    Kinh tế

    bắt giữ
    cưỡng chế
    đánh thuế
    levy a duty on imported goods
    đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu
    đánh thuế (hàng hóa)
    sai áp (tài sản...)
    sự bắt giữ
    sự đánh thuế, thu thuế
    sự cưỡng chế (tài sản...)
    thu thuế
    tax levy
    sự thu thuế
    thuế
    betterment levy
    thuế gia tăng giá trị tự nhiên
    capital levy
    thuế trên vốn
    capital levy
    thuế vốn
    fiscal levy
    thuế tài chính
    import levy
    thuế nhập khẩu
    levy a duty on imported goods
    đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu
    levy on farm products
    thuế (bù trừ) nông sản
    levy on goods exported
    thuế hàng hóa xuất khẩu
    tax levy
    sự thu thuế
    training levy
    thuế đào tạo
    variable levy
    thuế khả biến
    tiền thuế
    tiền thuế thu được
    việc thu thuế

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    disapprove , veto

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X