• (đổi hướng từ Matted)
    /mæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiếu
    Thảm chùi chân
    (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)
    Miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
    Mớ rối bù
    to be on the mat
    bị quở trách, bị phê bình
    (quân sự) bị đưa ra toà

    Tính từ

    Như matte

    Ngoại động từ

    Trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
    Bện tết (thừng, tóc...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    đệm, miếng lót

    Xây dựng

    chiếu đệm

    Giải thích EN: The surface of steel or concrete positioned below a post.

    Giải thích VN: Bề mặt của thép hoặc bê tông đặt dưới cột trụ.

    thảm cách ly
    tấm lót bông

    Điện

    không láng bóng

    Kỹ thuật chung

    không bóng
    đệm
    đệm bông
    đục
    làm mờ
    làm xỉn
    lưới
    lưới cốt thép
    bản đế
    miếng lót
    mờ
    móng rời
    phớt
    tấm lót

    Kinh tế

    dán lại
    dính lại
    gắn lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    dim , flat , lackluster , lusterless

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X