• /´mɔisən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm ẩm, dấp nước
    to moisten the lips
    liếm môi

    Nội động từ

    Thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
    to moisten at one's eyes
    rơm rướm nước mắt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hóa ẩm
    ướt

    Kỹ thuật chung

    dấp nước
    làm ẩm
    làm ướt
    ẩm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X